Có 2 kết quả:

发育期 fā yù qī ㄈㄚ ㄩˋ ㄑㄧ發育期 fā yù qī ㄈㄚ ㄩˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) puberty
(2) period of development

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) puberty
(2) period of development

Bình luận 0